DANH SÁCH TRƯỜNG TỪ BẬC THPT - CAO ĐẲNG - ĐẠI HỌC TẠI CANADA
DANH SÁCH MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI CANADA | |||||
(Lưu ý: học phí trong bảng là ước tính trung bình, tùy vào ngành học, năm học sẽ có mức phí cụ thể) | |||||
TT | Tên trường | Thành phố | Bậc đào tạo | Học phí | Website |
1 | University of Victoria | Victoria | Đại học + Thạc Sỹ | 27,836 - 34,775 CAD/năm | https://www.uvic.ca/ |
2 | University of the Fraser Valley (UFV) | Vancouver | Cao đẳng, Đại học, Chứng chỉ sau đại học, Thạc sỹ |
11,000 CAD/kỳ | https://www.ufv.ca/ |
3 | Vancouver Community College (VCC) | Vancouver | Cao đẳng, Đại học, Chứng chỉ Sau đại học |
16,000 - 20,000 CAD/năm | https://www.vcc.ca/ |
4 | Kwantlen Polytechnic University | Vancouver | Cao đẳng, Đại học, Chứng chỉ Sau đại học |
Đai học: 24,000 CAD/năm Sau ĐH: 13,000-19,000 CAD/năm |
https://www.kpu.ca/ |
5 | British Columbia Institute of Technology (BCIT) | Vancouver | Cao đẳng, Chứng chỉ, Cử nhân, Thạc sỹ |
17,829.60 CAD/năm | https://www.bcit.ca/ |
6 | Capilano University | Vancouver | Đại học, Chứng chỉ Sau đại học | 19,000 CAD/năm | https://www.capilanou.ca/ |
7 | Acsenda School Of Management | Vancouver | Cao đẳng, Đại học, Chứng chỉ Sau đại học |
13.000 – 17.000 CAD | https://acsenda.com/ |
8 | Abbotsford School District | Abbotsford | Lớp 1-12. Chương trình Tú tài IB Chương trình Nâng cao AP Chương trình Danh dự |
14,500 CAD/năm | https://www.abbyschools.ca/ |
9 | University of British Columbia (UBC) | Vancouver, Kelowna | Cử nhân, Thạc sỹ, Tiến sĩ | 42,543 - 58,641 CAD/năm | https://www.ubc.ca/ |
10 | Simon Fraser University (SFU) | Burnaby, Surrey, Vancouver | Cử nhân, Cao học | 16,076 CAD - 54,000 CAD/năm | www.sfu.ca |
11 | Emily Carr University | Vancouver | Cử nhân, Cao học | 24,936 CAD/năm | https://www.ecuad.ca/ |
12 | University of Canada West (UCW) | Vancouver | Đại học, dự bị Thạc sỹ, Thạc sỹ | 76,800 CAD/năm | https://www.ucanwest.ca/ |
13 | Fairleigh Dickinson University (FDU) | Vancouver | Cử nhân, Thạc sỹ, Tiến sĩ | Đại học: $28,650 Sau ĐH: $30,540 |
https://www.fdu.edu/ |
14 | Thompson Rivers University (TRU) | Kamloops | Đại học, sau đại học và đào tạo nghề | 17.847 CAD/năm | https://www.tru.ca/ |
15 | Vancouver Island University | Nanaimo, Cowichan, Powell River, parkville-Qualicum |
Chương trình PTTH (lớp 10 -12) Chương trình dự bị năm nhất đại học Chương trình cử nhân đại học Chương trình Thạc sĩ |
Đại học: 16,680 - 22,000 CAD/năm Sau ĐH: 25,000 CAD/2 năm |
https://www.viu.ca/ |
16 | Abbotsford School District | Vancouver | Trung học lớp 9-12 | 15,500 CAD/năm | https://www.abbyschools.ca/ |
17 | SAIT | Calgary | Cao đẳng, Đại học Chứng chỉ sau đại học, chứng chỉ ngắn hạn |
18,000 - 22,000 CAD/năm | https://www.sait.ca/ |
18 | University of Lethbridge | Lethbridge | Đại học, Sau đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ | 20,290 CAD/năm | https://www.ulethbridge.ca/ |
19 | Mount Royal University | Calgary | Cao đẳng, Đại học Chứng chỉ sau đại học |
21,032 - 23,630 CAD/năm | https://www.mtroyal.ca/ |
20 | University of Calgary | Calgary | Đại học, sau đại học | 20,738 CAD - 25,503 CAD | https://www.ucalgary.ca/ |
21 | University of Alberta | Edmonton | Cử nhân, Chứng chỉ sau đại học, Cao học | 20,395 - 27,000 CAD/năm | https://www.ualberta.ca/ |
DANH SÁCH MỘT SỐ TRƯỜNG CAO ĐẲNG TẠI CANADA | |||||
(Lưu ý: học phí trong bảng là ước tính trung bình, tùy vào ngành học, năm học sẽ có mức phí cụ thể) | |||||
TT | Tên trường | Thành phố | Bậc đào tạo | Học phí | Website |
1 | Cambian College | Sudbury, Ontario | 17,000-24,000 CAD/năm | https://cambriancollege.ca | |
2 | Conestoga College Institute of Technology and Advanced Learning |
Ontario | http://www.conestogac.on.ca | ||
3 | Seneca College | Toronto, Ontario | Trường công lập | 7,000-9,000 CAC/kỳ | https://www.senecapolytechnic.ca |
4 | Douglas College | New westminster Coquitlum |
Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học Chương trình chuyển tiếp lên ĐH |
19,102.5 CAD/năm | https://www.douglascollege.ca/ |
5 | Georgian College | Ontario | 17,000-20,000 CAC/năm | https://www.georgiancollege.ca | |
6 | Bow Valley College | Calgary | Cao đẳng, Đại học, Chứng chỉ ngắn hạn | 22,665 CAD - 27,005 CAD | https://bowvalleycollege.ca/ |
7 | Olds College | Olds | 15,500 - 18,000 CAD | https://www.oldscollege.ca/ | |
8 | NorQuest College | Edmonton | Cao đẳng, chứng chỉ ngắn hạn | 19,000-23,000 CAD | https://www.norquest.ca/ |
9 | Columbia College | Vancouver | Cao đẳng, dự bị đại học, đại học | 17,550 CAD/năm | https://www.columbiacollege.ca/ |
10 | Pacific Link College (PLC) | Burnaby, Surrey | Cao đẳng, Cao đẳng nâng cao, Đại học, Chứng chỉ sau đại học | 10,000-20,000 CAD/năm | https://www.plvan.com/ |
11 | Arbutus College | Vancouver | Cao đẳng | 20,000 CAD/năm | https://arbutuscollege.com/ |
12 | Niagara College | Welland, Niagara, Ontario | http://www.niagaracollege.ca | ||
13 | Algonquin College | Ontario | Cao đẳng | https://www.algonquincollege.com |
DANH SÁCH MỘT SỐ TRƯỜNG PHỔ THÔNG TẠI CANADA | |||||
(Lưu ý: học phí trong bảng là ước tính trung bình, tùy vào ngành học, năm học sẽ có mức phí cụ thể) | |||||
TT | Tên trường | Thành phố | Bậc đào tạo | Học phí | Website |
1 | Columbia International College (CIC) | Hamilton, Ontario | Trung học nội trú | http://www.cic-TotalCare.com | |
2 | Toronto Academy of EMC | Ontario | http://www.torontoemc.ca | ||
3 | Canada Star Secondary School | Richmon | Lớp 8-12 | 10,000 CAD/kỳ | https://canadastarsecondary.ca/ |
4 | Vancouver School Board | Vancouver | Trung học | 16,000 CAD/năm | https://www.vsb.bc.ca/ |
5 | Alexander Academy | Vancouver | Lớp 9-12 | 22,800 CAD/năm | https:// www.alexanderacademy.ca/ |
6 | Bodwell High School | Vancouver | Trung học lớp 8-12 | 29,000 CAD/năm | https://www.bodwell.edu/ |
7 | Burnaby School District | Vancouver | Tiểu học, Trung học | 16,250 CAD/năm | https://burnabyschools.ca/ |
8 | Calgary Board of Education | Calgary | Lớp 1-12 | 13,000 CAD | https://www.cbe.ab.ca/ |
9 | Rotman Art and Science School | Vaugham, Ontario | Từ mẫu giáo đến K12 | http://www.rotmanschool.com |