DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ CHẤT LƯỢNG TẠI NHẬT BẢN
STT | TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | HỌC PHÍ | WEBSITE |
1 | Trường Nhật ngữ Goto | 1 Chome-8-2 Sakanoue, Goto, Nagasaki 853-0065 | 60,000 ¥ | goto-jls.ac.jp |
2 | Trường Nhật ngữ EHLE | 3 Chome-9-3 Nanbanaka, Naniwa, Osaka 556-0011 | 833,500 ¥ | ehle.ac.jp |
3 | Trường Nhật ngữ JIN Tokyo | CT Building 1F 1-27-12 Tabata Shinmachi, Kita-ku, Tokyo 114-0012 | 754,100 ¥ | jintokyo.com |
4 | Học viện Nhật ngữ Sendagaya | 1-1-6, Shimo-Ochiai, Shinjuku-ku, Tokyo 161-0033 | 660,000 ¥ | jp-sjs.ac.jp |
5 | Trường Nhật ngữ First Study | 3F Infinite Building, 1-21-8 Tamatsukuri, Chuo, Osaka | 740,680 ¥ | firststudy.net |
6 | Học viện giáo dục quốc tế Tochigi – TIEI | 320-0861 SK Building, Nishi 1-2-3, Utsunomiya-shi, Tochigi | 775,000 ¥ | tiei.jp |
7 | Trường Nhật ngữ TIUJ | 4-23-23, Takadanobaba, Shinjuku, Tokyo 169-0075 | 820,000 ¥ | jpschool.ac.jp |
8 | Trường Nhật ngữ Human Academy | Osaka, Tokyo, Saga | 825,000 ¥ | hajl.athuman.com |
9 | Trường Nhật ngữ Yoshida Tokyo | 1-23-14 Nishiwaseda, Shinjuku-ku, Tokyo | 807,000 ¥ | yosida.com |
10 | Trường Nhật ngữ ở Tokyo UJS Tokyo | U3-3-29 Roppongi, Minato-ku, Tokyo 106-0032 | 804,750 ¥ | ujsli.jp |
11 | Trường Nhật ngữ Aoyama | Aoyama Center, Minami-Aoyama 3-8-40, Minato-ku, Tokyo 107-0062 | 840,000 ¥ | aoyama-international.com |
12 | Trường Nhật ngữ Kyoto Minsai | 69 Nishikyogoku Kitaoiri-cho, Ukyo-ku, Kyoto-shi, Kyoto 615-0881 | 880,100 ¥ | kyotominsai.co.jp |
13 | Trường Nhật ngữ Yu Language Academy | 2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 | 811,000 ¥ | yula.jp |
14 | Trường Nhật ngữ Meric Osaka | 556-0006 Osakashi Naniwa-ku, Nipponbashi Higashi 1-10-6 | 776,000 ¥ | meric.co.jp |
15 | Trường Nhật ngữ Unitas | • 1-20-22 Takara Kofu Yamanashi, Japan 400-0034 • 22 Sankyo Bulding, 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku, Tokyo, Japan 169-0072 |
660,000 ¥ (Kofu); 760,000 (Tokyo) | unitas-ej.com |
16 | Trường Tokyo Riverside | 2-2-5 Hanakawado, Taito-ku, Tokyo, Japan | 770,000 ¥ | tokyoriverside.co.jp |
17 | Trường Nhật ngữ ICLC | Sunhills Tabaru 2F, 1-4-1 Tabaru, Naha-shi, Okinawa 901-0156 | 758,000 ¥ | iclcjapan.com |
18 | Trường Nhật ngữ Fukuoka | 4-4-3 Katakasu Hakataku Fukuoka Japan 812-0043 | 775,000 ¥ | f-i-a.jp |
19 | Trường YIC Kyoto | 27 Nishiaburanokoji-Cho, Shimogyo-Ku, Kyoto 600-8236 Japan | 840,000 ¥ | yic-kyoto.ac.jp |
20 | Học viện ngôn ngữ quốc tế J-ILA Fukuoka | Hakodate, Kyoto, Fukuoka | 774,500 ¥ | j-ila.com |